Mercurial > hg > rc1
comparison plugins/managesieve/localization/vi_VN.inc @ 0:1e000243b222
vanilla 1.3.3 distro, I hope
author | Charlie Root |
---|---|
date | Thu, 04 Jan 2018 15:50:29 -0500 |
parents | |
children |
comparison
equal
deleted
inserted
replaced
-1:000000000000 | 0:1e000243b222 |
---|---|
1 <?php | |
2 | |
3 /* | |
4 +-----------------------------------------------------------------------+ | |
5 | plugins/managesieve/localization/<lang>.inc | | |
6 | | | |
7 | Localization file of the Roundcube Webmail Managesieve plugin | | |
8 | Copyright (C) 2012-2013, The Roundcube Dev Team | | |
9 | | | |
10 | Licensed under the GNU General Public License version 3 or | | |
11 | any later version with exceptions for skins & plugins. | | |
12 | See the README file for a full license statement. | | |
13 | | | |
14 +-----------------------------------------------------------------------+ | |
15 | |
16 For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/plugin-managesieve/ | |
17 */ | |
18 $labels['filters'] = 'Bộ lọc'; | |
19 $labels['managefilters'] = 'Quản lý bộ lọc thư đến'; | |
20 $labels['filtername'] = 'Lọc tên'; | |
21 $labels['newfilter'] = 'Bộ lọc mới'; | |
22 $labels['filteradd'] = 'Thêm bộ lọc'; | |
23 $labels['filterdel'] = 'Xóa bộ lọc'; | |
24 $labels['moveup'] = 'Chuyển lên'; | |
25 $labels['movedown'] = 'Chuyển xuống'; | |
26 $labels['filterallof'] = 'Phù hợp với tất cả các qui luật sau đây'; | |
27 $labels['filteranyof'] = 'Phù hợp với bất kỳ qui luật nào sau đây'; | |
28 $labels['filterany'] = 'Tất cả tin nhắn'; | |
29 $labels['filtercontains'] = 'Bao gồm'; | |
30 $labels['filternotcontains'] = 'Không bao gồm'; | |
31 $labels['filteris'] = 'Bằng với'; | |
32 $labels['filterisnot'] = 'Không bằng với'; | |
33 $labels['filterexists'] = 'Tồn tại'; | |
34 $labels['filternotexists'] = 'Không tồn tại'; | |
35 $labels['filtermatches'] = 'Tương ứng với cách diễn đạt'; | |
36 $labels['filternotmatches'] = 'Không tương ứng với cách diễn đạt'; | |
37 $labels['filterregex'] = 'Tương ứng với cách diễn đạt thông thường'; | |
38 $labels['filternotregex'] = 'Không phù hợp với cách diễn đạt thông thường'; | |
39 $labels['filterunder'] = 'Dưới'; | |
40 $labels['filterover'] = 'Hơn'; | |
41 $labels['addrule'] = 'Thêm qui luật'; | |
42 $labels['delrule'] = 'Xóa qui luật'; | |
43 $labels['messagemoveto'] = 'Chuyển tin nhắn tới'; | |
44 $labels['messageredirect'] = 'Gửi lại tin nhắn tới'; | |
45 $labels['messagecopyto'] = 'Sao chép tin nhắn tới'; | |
46 $labels['messagesendcopy'] = 'Gửi bản sao chép tin nhắn tới'; | |
47 $labels['messagereply'] = 'Trả lời tin nhắn'; | |
48 $labels['messagedelete'] = 'Xóa thư'; | |
49 $labels['messagediscard'] = 'Loại bỏ với tin nhắn'; | |
50 $labels['messagekeep'] = 'Giữ thư ở Hộp thư chính'; | |
51 $labels['messagesrules'] = 'Với thư đến'; | |
52 $labels['messagesactions'] = 'Thực hiện các hành động sau:'; | |
53 $labels['add'] = 'Thêm'; | |
54 $labels['del'] = 'Xoá'; | |
55 $labels['sender'] = 'Người gửi'; | |
56 $labels['recipient'] = 'Người nhận'; | |
57 $labels['vacationdays'] = 'Số lần gửi thư (trong ngày)'; | |
58 $labels['vacationinterval'] = 'Tần suất gửi thư:'; | |
59 $labels['vacationreason'] = 'Nội dung chính'; | |
60 $labels['vacationsubject'] = 'Tiêu đề thư'; | |
61 $labels['days'] = 'ngày'; | |
62 $labels['seconds'] = 'giây'; | |
63 $labels['rulestop'] = 'Ngừng đánh giá qui luật'; | |
64 $labels['enable'] = 'Kích hoạt/Không kích hoạt'; | |
65 $labels['filterset'] = 'Đặt các bộ lọc'; | |
66 $labels['filtersets'] = 'Thiết lập bộ lọc'; | |
67 $labels['filtersetadd'] = 'Thêm bộ lọc'; | |
68 $labels['filtersetdel'] = 'Xóa bộ lọc hiện tại'; | |
69 $labels['filtersetact'] = 'Kích hoạt bộ lọc hiện tại'; | |
70 $labels['filtersetdeact'] = 'Ngừng kích hoạt bộ lọc hiện tai'; | |
71 $labels['filterdef'] = 'Định nghĩa bộ lọc'; | |
72 $labels['filtersetname'] = 'Tên bộ lọc'; | |
73 $labels['newfilterset'] = 'Thiết lập bộ lọc mới'; | |
74 $labels['active'] = 'Kích hoạt'; | |
75 $labels['none'] = 'Không có'; | |
76 $labels['fromset'] = 'Từ thiết lập'; | |
77 $labels['fromfile'] = 'Từ hồ sơ'; | |
78 $labels['filterdisabled'] = 'Bộ lọc được ngừng hoạt động'; | |
79 $labels['countisgreaterthan'] = 'Đếm lớn hơn'; | |
80 $labels['countisgreaterthanequal'] = 'Đếm lớn hơn hoặc bằng'; | |
81 $labels['countislessthan'] = 'Đếm ít hơn'; | |
82 $labels['countislessthanequal'] = 'Đếm ít hơn hoặc bằng'; | |
83 $labels['countequals'] = 'Đếm bằng'; | |
84 $labels['countnotequals'] = 'đếm không bằng với'; | |
85 $labels['valueisgreaterthan'] = 'Giá trị lớn hơn'; | |
86 $labels['valueisgreaterthanequal'] = 'Giá trị lớn hơn hoặc bằng'; | |
87 $labels['valueislessthan'] = 'Giá trị nhỏ hơn'; | |
88 $labels['valueislessthanequal'] = 'Giá trị nhỏ hơn hoặc bằng'; | |
89 $labels['valueequals'] = 'Giá trị bằng'; | |
90 $labels['valuenotequals'] = 'giá trị không bằng với'; | |
91 $labels['setflags'] = 'Thiết lập đánh dấu cho thư'; | |
92 $labels['addflags'] = 'Thêm đánh dấu cho thư'; | |
93 $labels['removeflags'] = 'Bỏ đánh dấu khỏi thư'; | |
94 $labels['flagread'] = 'Đọc'; | |
95 $labels['flagdeleted'] = 'Đã được xóa'; | |
96 $labels['flaganswered'] = 'Đã trả lời'; | |
97 $labels['flagflagged'] = 'Đã đánh dấu'; | |
98 $labels['flagdraft'] = 'Nháp'; | |
99 $labels['setvariable'] = 'Đặt biến'; | |
100 $labels['setvarname'] = 'Tên biến:'; | |
101 $labels['setvarvalue'] = 'Giá trị biến:'; | |
102 $labels['setvarmodifiers'] = 'Bộ chia:'; | |
103 $labels['varlower'] = 'viết thường'; | |
104 $labels['varupper'] = 'viết hoa'; | |
105 $labels['varlowerfirst'] = 'chữ cái đầu viết thường'; | |
106 $labels['varupperfirst'] = 'chữ cái đầu viết hoa'; | |
107 $labels['varquotewildcard'] = 'trích dẫn ký tự đặc biệt'; | |
108 $labels['varlength'] = 'độ dài'; | |
109 $labels['notify'] = 'Gửi thông báo'; | |
110 $labels['notifytarget'] = 'Mục tiêu thông báo:'; | |
111 $labels['notifymessage'] = 'Nội dung thông báo (tuỳ chọn):'; | |
112 $labels['notifyoptions'] = 'Lựa chọn thông báo (tuỳ chọn):'; | |
113 $labels['notifyfrom'] = 'Người gửi thông báo (tuỳ chọn):'; | |
114 $labels['notifyimportance'] = 'Mức độ quan trọng:'; | |
115 $labels['notifyimportancelow'] = 'thấp'; | |
116 $labels['notifyimportancenormal'] = 'vừa phải'; | |
117 $labels['notifyimportancehigh'] = 'cao'; | |
118 $labels['notifymethodmailto'] = 'Thư điện tử'; | |
119 $labels['notifymethodtel'] = 'Điện thoại'; | |
120 $labels['notifymethodsms'] = 'Tin nhắn'; | |
121 $labels['filtercreate'] = 'Tạo bộ lọc'; | |
122 $labels['usedata'] = 'Dùng dữ liệu trong bộ lọc sau:'; | |
123 $labels['nextstep'] = 'Bước tiếp theo'; | |
124 $labels['...'] = '…'; | |
125 $labels['currdate'] = 'Ngày hiện tại'; | |
126 $labels['datetest'] = 'Ngày'; | |
127 $labels['dateheader'] = 'tiêu đề:'; | |
128 $labels['year'] = 'năm'; | |
129 $labels['month'] = 'tháng'; | |
130 $labels['day'] = 'ngày'; | |
131 $labels['date'] = 'ngày (cú pháp: năm-tháng-ngày)'; | |
132 $labels['julian'] = 'ngày (theo kiểu Julian)'; | |
133 $labels['hour'] = 'giờ'; | |
134 $labels['minute'] = 'phút'; | |
135 $labels['second'] = 'giây'; | |
136 $labels['time'] = 'giờ (cú pháp: giờ:phút:giây)'; | |
137 $labels['iso8601'] = 'ngày (theo chuẩn ISO 8601)'; | |
138 $labels['std11'] = 'ngày (theo chuẩn RFC 2822)'; | |
139 $labels['zone'] = 'vùng thời gian'; | |
140 $labels['weekday'] = 'ngày trog tuần (0-6)'; | |
141 $labels['advancedopts'] = 'Tùy chọn tính năng cao hơn'; | |
142 $labels['body'] = 'Nội dung'; | |
143 $labels['address'] = 'Địa chỉ'; | |
144 $labels['envelope'] = 'Phong bì'; | |
145 $labels['modifier'] = 'Bổ nghĩa'; | |
146 $labels['text'] = 'Văn bản'; | |
147 $labels['undecoded'] = 'Chưa được giải mã (nguyên bản)'; | |
148 $labels['contenttype'] = 'Kiểu mẫu nội dung'; | |
149 $labels['modtype'] = 'Kiểu:'; | |
150 $labels['allparts'] = 'Tất cả'; | |
151 $labels['domain'] = 'Phạm vi'; | |
152 $labels['localpart'] = 'Phần nội bộ'; | |
153 $labels['user'] = 'Người dùng'; | |
154 $labels['detail'] = 'Chi tiết'; | |
155 $labels['comparator'] = 'Vật so sánh'; | |
156 $labels['default'] = 'Mặc định'; | |
157 $labels['octet'] = 'Khắt khe'; | |
158 $labels['asciicasemap'] = 'Không phân biệt chữ hoa chữ thường'; | |
159 $labels['asciinumeric'] = 'Bảng mã ASCII'; | |
160 $labels['index'] = 'chỉ mục:'; | |
161 $labels['indexlast'] = 'ngược'; | |
162 $labels['vacation'] = 'Thiết lập tự động trả lời trong kỳ nghỉ'; | |
163 $labels['vacation.reply'] = 'Trả lời thư'; | |
164 $labels['vacation.advanced'] = 'Tùy chọn tính năng cao hơn'; | |
165 $labels['vacation.subject'] = 'Tiêu đề'; | |
166 $labels['vacation.body'] = 'Nội dung thư'; | |
167 $labels['vacation.status'] = 'Trạng thái'; | |
168 $labels['vacation.on'] = 'Bật'; | |
169 $labels['vacation.off'] = 'Tắt'; | |
170 $labels['vacation.interval'] = 'Khoảng thời gian trả lời'; | |
171 $labels['vacation.after'] = 'Đặt quy định kỳ nghỉ sau'; | |
172 $labels['vacation.saving'] = 'Lưu lại dữ liệu...'; | |
173 $messages['filterunknownerror'] = 'Không tìm được lỗi máy chủ'; | |
174 $messages['filterconnerror'] = 'Không kết nối được với máy chủ.'; | |
175 $messages['filterdeleteerror'] = 'Không thể xóa bộ lọc. Xuất hiện lỗi ở máy chủ'; | |
176 $messages['filterdeleted'] = 'Xóa bộ lọc thành công'; | |
177 $messages['filtersaved'] = 'Lưu bộ lọc thành công'; | |
178 $messages['filtersaveerror'] = 'Không thể lưu bộ lọc. Xuất hiện lỗi ở máy chủ'; | |
179 $messages['filterdeleteconfirm'] = 'Bạn có thực sự muốn xóa bộ lọc được chọn?'; | |
180 $messages['ruledeleteconfirm'] = 'Bạn có chắc chắn muốn xóa qui luật được chọn?'; | |
181 $messages['actiondeleteconfirm'] = 'Bạn có chắc chắn muốn xóa hành động được chọn?'; | |
182 $messages['forbiddenchars'] = 'Ký tự bị cấm trong ô'; | |
183 $messages['cannotbeempty'] = 'Ô không thể bị bỏ trống'; | |
184 $messages['ruleexist'] = 'Đã tồn tại bộ lọc với tên cụ thế'; | |
185 $messages['setactivateerror'] = 'Không thể kích hoạt bộ lọc được lựa chọn. Xuất hiện lỗi ở máy chủ'; | |
186 $messages['setdeactivateerror'] = 'Không thể tắt bộ lọc được lựa chọn. Xuất hiện lỗi ở máy chủ'; | |
187 $messages['setdeleteerror'] = 'Không thể xóa bộ lọc được lựa chọn. Xuất hiện lỗi ở máy chủ.'; | |
188 $messages['setactivated'] = 'Bộ lọc được khởi động thành công'; | |
189 $messages['setdeactivated'] = 'Ngừng kích hoạt bộ lọc thành công'; | |
190 $messages['setdeleted'] = 'Xóa bộ lọc thành công'; | |
191 $messages['setdeleteconfirm'] = 'Bạn có chắc bạn muốn xóa thiết lập bộ lọc được chọn?'; | |
192 $messages['setcreateerror'] = 'Không thể tạo thiết lập bộ lọc. Có lỗi xuất hiện ở máy chủ'; | |
193 $messages['setcreated'] = 'Thiết lập bộ lọc được tạo thành công'; | |
194 $messages['activateerror'] = 'Không thể khởi động (các) bộ lọc được chọn. Có lỗi xuất hiện ở máy chủ'; | |
195 $messages['deactivateerror'] = 'Không thể tắt (các) bộ lọc đã chọn. Có lỗi xuất hiện ở máy chủ'; | |
196 $messages['deactivated'] = 'Bộ lọc được khởi động thành công'; | |
197 $messages['activated'] = 'Bộ lọc được tắt thành công'; | |
198 $messages['moved'] = 'Bộ lọc được chuyển đi thành công'; | |
199 $messages['moveerror'] = 'Không thể chuyển bộ lọc đã chọn. Có lỗi xuất hiện ở máy chủ.'; | |
200 $messages['nametoolong'] = 'Tên quá dài'; | |
201 $messages['namereserved'] = 'Tên đã được bảo vệ'; | |
202 $messages['setexist'] = 'Thiết lập đã tồn tại'; | |
203 $messages['nodata'] = 'Ít nhất một vị trí phải được chọn'; | |
204 $messages['invaliddateformat'] = 'Lỗi không đúng cú pháp ngày hoặc nhập ngày sai'; | |
205 $messages['saveerror'] = 'Không thể lưu trữ dữ liệu. Xuất hiện lỗi ở máy chủ.'; | |
206 $messages['vacationsaved'] = 'Thiết lập kỳ nghỉ đã được lưu lại thành công.'; | |
207 ?> |