0
|
1 <?php
|
|
2
|
|
3 /*
|
|
4 +-----------------------------------------------------------------------+
|
|
5 | plugins/acl/localization/<lang>.inc |
|
|
6 | |
|
|
7 | Localization file of the Roundcube Webmail ACL plugin |
|
|
8 | Copyright (C) 2012-2013, The Roundcube Dev Team |
|
|
9 | |
|
|
10 | Licensed under the GNU General Public License version 3 or |
|
|
11 | any later version with exceptions for skins & plugins. |
|
|
12 | See the README file for a full license statement. |
|
|
13 | |
|
|
14 +-----------------------------------------------------------------------+
|
|
15
|
|
16 For translation see https://www.transifex.com/projects/p/roundcube-webmail/resource/plugin-acl/
|
|
17 */
|
|
18 $labels['sharing'] = 'Chia sẻ';
|
|
19 $labels['myrights'] = 'Quyền truy cập';
|
|
20 $labels['username'] = 'Người dùng:';
|
|
21 $labels['advanced'] = 'Chế độ tính năng cao hơn';
|
|
22 $labels['newuser'] = 'Thêm bài viết';
|
|
23 $labels['editperms'] = 'Sửa đổi quyền sử dụng';
|
|
24 $labels['actions'] = 'Các thao tác quyền truy cập';
|
|
25 $labels['anyone'] = 'Tất cả người dùng (bất kỳ ai)';
|
|
26 $labels['anonymous'] = 'Khách (nặc danh)';
|
|
27 $labels['identifier'] = 'Định danh';
|
|
28 $labels['acll'] = 'Tìm kiếm';
|
|
29 $labels['aclr'] = 'Đọc thư';
|
|
30 $labels['acls'] = 'Giữ trạng thái đã xem qua';
|
|
31 $labels['aclw'] = 'Cờ đánh dấu cho mục viết';
|
|
32 $labels['acli'] = 'Chèn thêm (sao chép vào)';
|
|
33 $labels['aclp'] = 'Đăng bài';
|
|
34 $labels['aclc'] = 'Tạo giữ liệu con';
|
|
35 $labels['aclk'] = 'Tạo giữ liệu con';
|
|
36 $labels['acld'] = 'Xóa thư';
|
|
37 $labels['aclt'] = 'Xóa thư';
|
|
38 $labels['acle'] = 'Thải bỏ';
|
|
39 $labels['aclx'] = 'Xóa giữ liệu';
|
|
40 $labels['acla'] = 'Quản lý';
|
|
41 $labels['acln'] = 'Thông tin chú thích';
|
|
42 $labels['aclfull'] = 'Quản lý toàn bộ';
|
|
43 $labels['aclother'] = 'Loại khác';
|
|
44 $labels['aclread'] = 'Đọc';
|
|
45 $labels['aclwrite'] = 'Viết';
|
|
46 $labels['acldelete'] = 'Xoá';
|
|
47 $labels['shortacll'] = 'Tìm kiếm';
|
|
48 $labels['shortaclr'] = 'Đọc';
|
|
49 $labels['shortacls'] = 'Giữ';
|
|
50 $labels['shortaclw'] = 'Viết';
|
|
51 $labels['shortacli'] = 'Chèn';
|
|
52 $labels['shortaclp'] = 'Đăng bài';
|
|
53 $labels['shortaclc'] = 'Tạo mới';
|
|
54 $labels['shortaclk'] = 'Tạo mới';
|
|
55 $labels['shortacld'] = 'Xoá';
|
|
56 $labels['shortaclt'] = 'Xoá';
|
|
57 $labels['shortacle'] = 'Thải bỏ';
|
|
58 $labels['shortaclx'] = 'Giữ liệu được xóa';
|
|
59 $labels['shortacla'] = 'Quản lý';
|
|
60 $labels['shortacln'] = 'Chú thích';
|
|
61 $labels['shortaclother'] = 'Loại khác';
|
|
62 $labels['shortaclread'] = 'Đọc';
|
|
63 $labels['shortaclwrite'] = 'Viết';
|
|
64 $labels['shortacldelete'] = 'Xoá';
|
|
65 $labels['longacll'] = 'Thư mục đã được hiển thị và có thể đăng ký sử dụng';
|
|
66 $labels['longaclr'] = 'Thư mục có thể được mở để đọc';
|
|
67 $labels['longacls'] = 'Cờ đánh dấu thư đã xem qua có thể thay đổi';
|
|
68 $labels['longaclw'] = 'Cờ thư và từ khóa có thể thay đổi, ngoại trừ đã xem qua và bị xóa';
|
|
69 $labels['longacli'] = 'Thư có thể được ghi hoặc sao chép vào giữ liệu';
|
|
70 $labels['longaclp'] = 'Thư có thể bỏ vào trong giữ liệu này';
|
|
71 $labels['longaclc'] = 'Các giữ liệu có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới giữ liệu này';
|
|
72 $labels['longaclk'] = 'Các giữ liệu có thể được tạo (hoặc đặt lại tên) trực tiếp dưới giữ liệu này';
|
|
73 $labels['longacld'] = 'Cờ đánh dấu thư xóa có thể thay đổi';
|
|
74 $labels['longaclt'] = 'Cờ đánh dấu thư xóa có thể thay đổi';
|
|
75 $labels['longacle'] = 'Thư có thể thải bỏ';
|
|
76 $labels['longaclx'] = 'Giữ liệu có thể xóa được hoặc đặt lại tên';
|
|
77 $labels['longacla'] = 'Quyên truy cập giữ liệu có thể thay đổi';
|
|
78 $labels['longacln'] = 'Dữ liệu thông tin (chú thích) của thư có thể thay đổi';
|
|
79 $labels['longaclfull'] = 'Quản lý toàn bộ bao gồm cả sự thi hành giữ liệu';
|
|
80 $labels['longaclread'] = 'Giữ liệu có thể được mở để đọc';
|
|
81 $labels['longaclwrite'] = 'Thư có thể được đánh dấu, ghi hoăc sao chép vào giữ liệu';
|
|
82 $labels['longacldelete'] = 'Thư có thể bị xóa';
|
|
83 $labels['longaclother'] = 'Quyền truy cập khác';
|
|
84 $labels['ariasummaryacltable'] = 'Danh sách quyền truy cập';
|
|
85 $labels['arialabelaclactions'] = 'Danh sách hành động';
|
|
86 $labels['arialabelaclform'] = 'Bảng khai quyền truy cập';
|
|
87 $messages['deleting'] = 'Xóa quyền truy cập...';
|
|
88 $messages['saving'] = 'Lưu quyền truy cập...';
|
|
89 $messages['updatesuccess'] = 'Thay đổi quyền truy cập thành công...';
|
|
90 $messages['deletesuccess'] = 'Xóa quyền truy cập thành công...';
|
|
91 $messages['createsuccess'] = 'Thêm quyền truy cập thành công...';
|
|
92 $messages['updateerror'] = 'Không thể cập nhật quyền truy cập';
|
|
93 $messages['deleteerror'] = 'Khôngthể xóa quyền truy cập';
|
|
94 $messages['createerror'] = 'Không thể thêm quyền truy cập';
|
|
95 $messages['deleteconfirm'] = 'Bạn có chắc là muốn xóa bỏ quyền truy cập của người dùng được chọn?';
|
|
96 $messages['norights'] = 'Chưa có quyền nào được chỉ định!';
|
|
97 $messages['nouser'] = 'Chưa có tên truy nhập được chỉ định!';
|
|
98 ?>
|